Subaru Legacy II Station Wagon (BD,BG) 2.2 (131 Hp) AWD 1996, 1997, 1998
Subaru Legacy II Station Wagon (BD,BG) 2.2 (131 Hp) AWD 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Subaru Legacy II Station Wagon (BD,BG) 2.2 (131 Hp) AWD 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 (131 Hp) AWD

Công suất

131 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

193 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EJ22E
Công suất (HP)
131 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
59.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
193 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2212 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
96.9 mm
Đường kính piston (mm)
75 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1225 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1795 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

488 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

700 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4670 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1490 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2630 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1455 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Several levers and rods

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành