Subaru Legacy I Station Wagon (BJF) 2000 turbo (220 Hp) AWD 1989, 1990, 1991
Subaru Legacy I Station Wagon (BJF) 2000 turbo (220 Hp) AWD 1989, 1990, 1991

Thông tin chung

Tên xe

Subaru Legacy I Station Wagon (BJF) 2000 turbo (220 Hp) AWD 1989, 1990, 1991

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2000 turbo (220 Hp) AWD

Công suất

220 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EJ20G
Công suất (HP)
220 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
110.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1994 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
75 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

420 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1550 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4600 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1490 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2580 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1455 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Several levers and rods

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/60R15

Kích thước bánh trước

205/60R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành