Subaru Legacy I (BC, facelift 1991) 2000 turbo (220 Hp) AWD 1991, 1992, 1993, 1994
Subaru Legacy I (BC, facelift 1991) 2000 turbo (220 Hp) AWD 1991, 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Subaru Legacy I (BC, facelift 1991) 2000 turbo (220 Hp) AWD 1991, 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2000 turbo (220 Hp) AWD

Công suất

220 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EJ20G
Công suất (HP)
220 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
110.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1994 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
75 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1375 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1870 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

405 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

630 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4545 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1385 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2580 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1455 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Several levers and rods

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành