Subaru Justy II (JMA,MS) 1.3 i 4x4 (3 dr) (85 Hp) 2001, 2002, 2003
Subaru Justy II (JMA,MS) 1.3 i 4x4 (3 dr) (85 Hp) 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Subaru Justy II (JMA,MS) 1.3 i 4x4 (3 dr) (85 Hp) 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 i 4x4 (3 dr) (85 Hp)

Công suất

85 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

106 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

155 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
G13BA
Công suất (HP)
85 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
106 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1299 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74 mm
Đường kính piston (mm)
75.5 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

915 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1340 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

37 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

135 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

350 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3745 mm

Chiều rộng (mm)

1575 mm

Chiều cao (mm)

1350 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2265 mm

Vết bánh trước (mm)

1365 mm

Vết bánh sau (mm)

1340 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

165/70 R13

Kích thước bánh trước

165/70 R13

Công nghệ và Vận hành