Subaru Justy I (KAD) 1000 4WD (KAD-A) (3 dr) (50 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994
Subaru Justy I (KAD) 1000 4WD (KAD-A) (3 dr) (50 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Subaru Justy I (KAD) 1000 4WD (KAD-A) (3 dr) (50 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1000 4WD (KAD-A) (3 dr) (50 Hp)

Công suất

50 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

76 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

17.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

140 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
J10
Công suất (HP)
50 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
76 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
997 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
78 mm
Đường kính piston (mm)
69.6 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

825 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1250 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

35 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

158 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1000 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3695 mm

Chiều rộng (mm)

1535 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2285 mm

Vết bánh trước (mm)

1330 mm

Vết bánh sau (mm)

1290 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

145/80 R12 S

Kích thước bánh trước

145/80 R12 S

Công nghệ và Vận hành