Subaru Impreza V Hatchback (facelift 2020) 2.0 (152 Hp) AWD Lineartronic 2020, 2021, 2022
Subaru Impreza V Hatchback (facelift 2020) 2.0 (152 Hp) AWD Lineartronic 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Subaru Impreza V Hatchback (facelift 2020) 2.0 (152 Hp) AWD Lineartronic 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (152 Hp) AWD Lineartronic

Công suất

152 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

197 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

LEV III / SULEV30

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.4-8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5-6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.6-7.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
152 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
197 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, DAVCS

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1387-1429 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

589 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1566 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4475 mm

Chiều rộng (mm)

1778 mm

Chiều cao (mm)

1455-1496 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1539 mm

Vết bánh sau (mm)

1544 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 276.86-294.64 mm

Thắng sau

Disc, 274.32 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16 89V; 205/50 R17 89V; 225/40 R18 88V

Kích thước bánh trước

205/55 R16 89V; 205/50 R17 89V; 225/40 R18 88V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7.0J x 17; 7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành