Subaru Forester V (facelift 2021) Wilderness 2.5 (182 Hp) AWD Lineartronic 2021, 2022
Subaru Forester V (facelift 2021) Wilderness 2.5 (182 Hp) AWD Lineartronic 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Subaru Forester V (facelift 2021) Wilderness 2.5 (182 Hp) AWD Lineartronic 2021, 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Wilderness 2.5 (182 Hp) AWD Lineartronic

Công suất

182 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

239 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
182 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
239 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
12
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, DAVCS

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1642 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

762 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2101 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4641 mm

Chiều rộng (mm)

1834 mm

Chiều cao (mm)

1750 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2664 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1560 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs, 314.96 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 284.48 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R17 99T

Kích thước bánh trước

225/60 R17 99T

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành