Subaru Forester V (facelift 2021) 2.0 e-BOXER (145 Hp) AWD Lineartronic 2021, 2022
Subaru Forester V (facelift 2021) 2.0 e-BOXER (145 Hp) AWD Lineartronic 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Subaru Forester V (facelift 2021) 2.0 e-BOXER (145 Hp) AWD Lineartronic 2021, 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

2.0 e-BOXER (145 Hp) AWD Lineartronic

Công suất

145 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

188 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
145 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
188 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
12.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, AVCS

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1620-1660 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1935 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4640 mm

Chiều rộng (mm)

1815 mm

Chiều cao (mm)

1715-1730 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1565 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R17; 225/55 R18

Kích thước bánh trước

225/60 R17; 225/55 R18

Công nghệ và Vận hành