Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSubaru Forester IV 2.5 (175 Hp) CVT 4WD 2012, 2013, 2014, 2015
Thương hiệuSubaru
ModelForester
Đời xeForester IV
Năm sản xuất2012
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeCrossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.5 (175 Hp) CVT 4WD
Công suất175 Hp @ 5800 rpm.
Moment xoắn (Nm)235 Nm @ 4100 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)196 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơFB25
Loại động cơ
Công suất (HP)175 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)70.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)235 Nm @ 4100 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2498 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhBoxer
Đường kính xi lanh (mm)94 mm
Đường kính piston (mm)90 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1513 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)488 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1577 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4595 mm
Chiều rộng (mm)1795 mm
Chiều cao (mm)1735 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2640 mm
Vết bánh trước (mm)1545 mm
Vết bánh sau (mm)1550 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcIndependent, spring
Hệ thống treo sauSemi-independent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/60 R17
Kích thước bánh trước225/60 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị