Subaru Forester IV 2.0 (241 Hp) CVT 4WD 2012, 2013, 2014, 2015
Subaru Forester IV 2.0 (241 Hp) CVT 4WD 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Subaru Forester IV 2.0 (241 Hp) CVT 4WD 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (241 Hp) CVT 4WD

Công suất

241 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

221 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
FA20F
Công suất (HP)
241 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
120.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1613 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1850 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

488 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1577 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4595 mm

Chiều rộng (mm)

1795 mm

Chiều cao (mm)

1735 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2640 mm

Vết bánh trước (mm)

1545 mm

Vết bánh sau (mm)

1550 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R18

Kích thước bánh trước

225/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành