Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSubaru Forester III 2.5 XT (230 Hp) 5MT 2007, 2008, 2009, 2010
Thương hiệuSubaru
ModelForester
Đời xeForester III
Năm sản xuất2007
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeCrossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.5 XT (230 Hp) 5MT
Công suất230 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 2800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)14.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)216 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơEJ255
Loại động cơ
Công suất (HP)230 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)93.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 2800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2457 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhBoxer
Đường kính xi lanh (mm)99.5 mm
Đường kính piston (mm)79 mm
Tỉ số nén8.4
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1485 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2000 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)387 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4485 mm
Chiều rộng (mm)1735 mm
Chiều cao (mm)1590 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2525 mm
Vết bánh trước (mm)1495 mm
Vết bánh sau (mm)1485 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring-loaded rack
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước215/55 R17
Kích thước bánh trước215/55 R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị