Subaru Forester III 2.0 X (150 Hp) E-4AT 2007, 2008, 2009, 2010
Subaru Forester III 2.0 X (150 Hp) E-4AT 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Subaru Forester III 2.0 X (150 Hp) E-4AT 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 X (150 Hp) E-4AT

Công suất

150 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

196 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
196 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1994 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
75 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1405 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1880 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

387 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4485 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1590 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2525 mm

Vết bánh trước (mm)

1495 mm

Vết bánh sau (mm)

1485 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring-loaded rack

Hệ thống treo sau

Suspension De-Dion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Công nghệ và Vận hành