Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSubaru Forester II 2.5 i (165 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005
Thương hiệuSubaru
ModelForester
Đời xeForester II
Năm sản xuất2002
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeCrossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.5 i (165 Hp)
Công suất165 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)225 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơEJ251
Loại động cơ
Công suất (HP)165 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)67.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)225 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2457 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhBoxer
Đường kính xi lanh (mm)99.5 mm
Đường kính piston (mm)79 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1455 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2000 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)406 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1525 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4450 mm
Chiều rộng (mm)1735 mm
Chiều cao (mm)1585 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2525 mm
Vết bánh trước (mm)1495 mm
Vết bánh sau (mm)1485 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước215/60 R15
Kích thước bánh trước215/60 R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị