Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSubaru Forester II 2.5 i (158 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008
Thương hiệuSubaru
ModelForester
Đời xeForester II
Năm sản xuất2005
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeCrossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.5 i (158 Hp)
Công suất158 Hp @ 6400 rpm.
Moment xoắn (Nm)186 Nm @ 3200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)197 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)158 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)79.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)186 Nm @ 3200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1994 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhBoxer
Đường kính xi lanh (mm)92 mm
Đường kính piston (mm)75 mm
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1360 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)406 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1525 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4450 mm
Chiều rộng (mm)1735 mm
Chiều cao (mm)1590 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2525 mm
Vết bánh trước (mm)1495 mm
Vết bánh sau (mm)1485 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauWishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/70 R15
Kích thước bánh trước205/70 R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị