Chọn xe để so sánh
Giá
Viet Nam
1,218,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xeSubaru Forester i-S 2.0 - CVT (154 Hp) AWD Lineartronic 2019, 2020, 2021
Thương hiệuSubaru
ModelForester
Đời xeForester V
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeCrossover
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơ2.0 e-Boxer H4 (154 Hp) AWD Lineartronic
Công suất154 Hp @ 5600-6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)196 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)154 g/km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)117 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơFB20
Loại động cơ
Công suất (HP)154 Hp @ 5600-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)75.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)196 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1995 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhBoxer
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)90 mm
Tỉ số nén12.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1655 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)48 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)520 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1779 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4625 mm
Chiều rộng (mm)1815 mm
Chiều cao (mm)1730 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2670 mm
Vết bánh trước (mm)1565 mm
Vết bánh sau (mm)1570 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/60 R17
Kích thước bánh trước225/60 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị