Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSubaru Forester I 2.0 S -Turbo (170 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Thương hiệuSubaru
ModelForester
Đời xeForester I
Năm sản xuất1998
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeCrossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 S -Turbo (170 Hp) Automatic
Công suất170 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)240 Nm @ 3200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)198 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơDACT EJ205
Loại động cơ
Công suất (HP)170 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)85.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)240 Nm @ 3200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1994 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhBoxer
Đường kính xi lanh (mm)92 mm
Đường kính piston (mm)75 mm
Tỉ số nén8.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1445 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1935 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)406 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1525 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4460 mm
Chiều rộng (mm)1735 mm
Chiều cao (mm)1580 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2525 mm
Vết bánh trước (mm)1480 mm
Vết bánh sau (mm)1470 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước215/60 R16
Kích thước bánh trước215/60 R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị