Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSubaru BRZ I Premium 2.0 (200 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015, 2016
Thương hiệuSubaru
ModelBRZ
Đời xeBRZ I
Năm sản xuất2012
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơPremium 2.0 (200 Hp)
Công suất200 Hp @ 7000 rpm.
Moment xoắn (Nm)205 Nm @ 6400-6600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)226 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơFA20D
Loại động cơ
Công suất (HP)200 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)100.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)205 Nm @ 6400-6600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhBoxer
Đường kính xi lanh (mm)86 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén12.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1239 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)243 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4240 mm
Chiều rộng (mm)1775 mm
Chiều cao (mm)1425 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2570 mm
Vết bánh trước (mm)1520 mm
Vết bánh sau (mm)1540 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcMcPherson
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước215/45 R17
Kích thước bánh trước215/45 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị