Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSsangYong Tivoli 1.6 VGT (115 Hp) AWD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
Thương hiệuSsangYong
ModelTivoli
Đời xeTivoli
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 VGT (115 Hp) AWD Automatic
Công suất115 Hp @ 3400-4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 1500-2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)156 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.9 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)172 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)115 Hp @ 3400-4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)72 Hp/l
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 1500-2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1597 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)76 mm
Đường kính piston (mm)88 mm
Tỉ số nén15.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1480 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2010 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)47 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)423 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4202 mm
Chiều rộng (mm)1798 mm
Chiều cao (mm)1590 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2600 mm
Vết bánh trước (mm)1555 mm
Vết bánh sau (mm)1555 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước205/60 R16; 215/45 R18
Kích thước bánh trước205/60 R16; 215/45 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16; R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị