SsangYong Rodius II 200 CDI (155 Hp) 4WD Automatic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
SsangYong Rodius II 200 CDI (155 Hp) 4WD Automatic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

SsangYong Rodius II 200 CDI (155 Hp) 4WD Automatic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

200 CDI (155 Hp) 4WD Automatic

Công suất

155 Hp @ 3400-4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

360 Nm @ 1500-2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

212 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

181 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
155 Hp @ 3400-4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
360 Nm @ 1500-2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86.2 mm
Đường kính piston (mm)
85.6 mm
Tỉ số nén
16.5
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2104-2173 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2850 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5130 mm

Chiều rộng (mm)

1915 mm

Chiều cao (mm)

1815-1850 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3000 mm

Vết bánh trước (mm)

1610 mm

Vết bánh sau (mm)

1620 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R17

Kích thước bánh trước

235/60 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 17

Công nghệ và Vận hành