Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSsangYong Rexton I (facelift 2012) 220 e-XDi (178 Hp) 2015, 2016, 2017
Thương hiệuSsangYong
ModelRexton
Đời xeRexton I (facelift 2012)
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ220 e-XDi (178 Hp)
Công suất178 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 1400-2800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)179 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.8 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)192 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)178 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)82.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 1400-2800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2157 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)86.2 mm
Đường kính piston (mm)92.4 mm
Tỉ số nén15.5
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1917-2003 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2650 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)78 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4755 mm
Chiều rộng (mm)1900 mm
Chiều cao (mm)1785-1840 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2835 mm
Vết bánh trước (mm)1570 mm
Vết bánh sau (mm)1570 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước235/75 R16; 255/60 R18
Kích thước bánh trước235/75 R16; 255/60 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.0J x 16; 7.5J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị