Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSsangYong Rexton I (facelift 2006) RX 270 XVT Automatic (186 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Thương hiệuSsangYong
ModelRexton
Đời xeRexton I (facelift 2006)
Năm sản xuất2006
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơRX 270 XVT Automatic (186 Hp)
Công suất186 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)402 Nm @ 1600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.2 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)181 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)186 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)69 Hp/l
Moment xoắn (Nm)402 Nm @ 1600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2696 cm3
Số xi lanh5
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)86.2 mm
Đường kính piston (mm)92.4 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1815 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2550 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)500 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1920 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4720 mm
Chiều rộng (mm)1870 mm
Chiều cao (mm)1830 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2828 mm
Vết bánh trước (mm)1550 mm
Vết bánh sau (mm)1540 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước255/60 R18
Kích thước bánh trước255/60 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị