SsangYong Musso II 2.2 e-XDi (181 Hp) 4WD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
SsangYong Musso II 2.2 e-XDi (181 Hp) 4WD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

SsangYong Musso II 2.2 e-XDi (181 Hp) 4WD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 e-XDi (181 Hp) 4WD Automatic

Công suất

181 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1400-2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

226 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.6 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
181 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
83.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1400-2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2157 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86.2 mm
Đường kính piston (mm)
92.4 mm
Tỉ số nén
15.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2090-2192 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2880 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5095 mm

Chiều rộng (mm)

1950 mm

Chiều cao (mm)

1840-1870 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3100 mm

Vết bánh trước (mm)

1640 mm

Vết bánh sau (mm)

1640 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/70 R17

Kích thước bánh trước

235/70 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành