SsangYong Musso I 3.2 i 24V (220 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
SsangYong Musso I 3.2 i 24V (220 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

SsangYong Musso I 3.2 i 24V (220 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.2 i 24V (220 Hp)

Công suất

220 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

310 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

13.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

194 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
220 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
310 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3199 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89.9 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1855 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2520 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

780 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1920 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4640 mm

Chiều rộng (mm)

1905 mm

Chiều cao (mm)

1735 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2630 mm

Vết bánh trước (mm)

1490 mm

Vết bánh sau (mm)

1500 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Torsion

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/75 R15 H

Kích thước bánh trước

235/75 R15 H

Công nghệ và Vận hành