SsangYong Musso I 2.3 i 16V (150 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
SsangYong Musso I 2.3 i 16V (150 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

SsangYong Musso I 2.3 i 16V (150 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 i 16V (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 5300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

220 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.3 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 5300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
220 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
2299 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
95.5 mm
Đường kính piston (mm)
80.3 mm
Tỉ số nén
9.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1890 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2520 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4640 mm

Chiều rộng (mm)

1905 mm

Chiều cao (mm)

1735 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2630 mm

Vết bánh trước (mm)

1490 mm

Vết bánh sau (mm)

1500 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Torsion

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/75 R15 S

Kích thước bánh trước

235/75 R15 S

Công nghệ và Vận hành