SsangYong Kyron (facelift 2007) 200 Xdi (141 Hp) AWD 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
SsangYong Kyron (facelift 2007) 200 Xdi (141 Hp) AWD 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

SsangYong Kyron (facelift 2007) 200 Xdi (141 Hp) AWD 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

200 Xdi (141 Hp) AWD

Công suất

141 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

310 Nm @ 1800-2700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

206 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

167 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
D20DT 664.950
Công suất (HP)
141 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
310 Nm @ 1800-2700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86.2 mm
Đường kính piston (mm)
85.6 mm
Tỉ số nén
17.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2024-2076 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2530 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

625 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2322 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4660 mm

Chiều rộng (mm)

1880 mm

Chiều cao (mm)

1755 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2740 mm

Vết bánh trước (mm)

1570 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Semi-dependent beam with stabilizer lateral stability

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/75 R16; 255/60 R18

Kích thước bánh trước

225/75 R16; 255/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành