SsangYong Korando Sports 2.2 eXDi 220 VGT (178 Hp) 4WD AISIN 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
SsangYong Korando Sports 2.2 eXDi 220 VGT (178 Hp) 4WD AISIN 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

SsangYong Korando Sports 2.2 eXDi 220 VGT (178 Hp) 4WD AISIN 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 eXDi 220 VGT (178 Hp) 4WD AISIN

Công suất

178 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1400-2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

202 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.7 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

174 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
178 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
82.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1400-2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2157 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86.2 mm
Đường kính piston (mm)
92.4 mm
Tỉ số nén
15.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1995-2059 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2740 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4990 mm

Chiều rộng (mm)

1910 mm

Chiều cao (mm)

1780-1790 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3060 mm

Vết bánh trước (mm)

1570 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/75 R16; 255/60 R18

Kích thước bánh trước

225/75 R16; 255/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 16; 7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành