Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSsangYong Korando IV 1.6d (136 Hp) 4WD 2019, 2020, 2021
Thương hiệuSsangYong
ModelKorando
Đời xeKorando IV
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6d (136 Hp) 4WD
Công suất136 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 1500-3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)155 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6 d-TEMP
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.9 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)136 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)85.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 1500-3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1597 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1670 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2220 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)47 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)551 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1248 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4450 mm
Chiều rộng (mm)1870 mm
Chiều cao (mm)1630 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2675 mm
Vết bánh trước (mm)1595 mm
Vết bánh sau (mm)1620 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/60 R17
Kích thước bánh trước225/60 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị