SsangYong Korando I (K4) 2.2 D (68 Hp) 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
SsangYong Korando I (K4) 2.2 D (68 Hp) 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

SsangYong Korando I (K4) 2.2 D (68 Hp) 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1982

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 D (68 Hp)

Công suất

68 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

143 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

125 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
68 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
30.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
143 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2238 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
21
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1590 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2050 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3860 mm

Chiều rộng (mm)

1700 mm

Chiều cao (mm)

1850 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2390 mm

Vết bánh trước (mm)

1310 mm

Vết bánh sau (mm)

1270 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Torsion

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/75 R15

Kích thước bánh trước

215/75 R15

Công nghệ và Vận hành