Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | SsangYong Musso II (facelift 2021) 2.0 e-XGDi 200T (225 Hp) 4WD Automatic 2021, 2022, 2023 | |||
Thương hiệu | SsangYong | |||
Model | Musso | |||
Đời xe | Musso II (facelift 2021) | |||
Năm sản xuất | 2021 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | Pick-up | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 2.0 e-XGDi 200T (225 Hp) 4WD Automatic | |||
Công suất | 225 Hp @ 5500 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 350 Nm @ 1500-4500 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 253 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 15.1 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 8.7 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 11.1 l/100 km | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 185 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 225 Hp @ 5500 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 112.6 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 350 Nm @ 1500-4500 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1998 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | ||||
Đường kính xi lanh (mm) | 86 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 86 mm | |||
Tỉ số nén | 9.6 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | ||||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 2070-2184 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2860 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 70 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 5095 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1950 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1840 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3100 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1640 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1640 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 11.82 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | All wheel drive (4x4) | |||
Hệ thống treo trước | Coil spring, Double wishbone | |||
Hệ thống treo sau | Independent multi-link suspension, Coil spring | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Disc | |||
Trợ lực tay lái | Hydraulic Steering | |||
Kích thước bánh trước | 235/70 R17 XL; 255/60 R18 | |||
Kích thước bánh trước | 235/70 R17 XL; 255/60 R18 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | 17; 18 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |