Spyker C8 Preliator 4.2 V8 40V (525 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Spyker C8 Preliator 4.2 V8 40V (525 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Spyker C8 Preliator 4.2 V8 40V (525 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.2 V8 40V (525 Hp)

Công suất

525 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

600 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

322 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
525 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
125.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
600 Nm @ 3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
7200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4172 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
5
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1390 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

57 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

120 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4628 mm

Chiều rộng (mm)

1953 mm

Chiều cao (mm)

1202 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2725 mm

Vết bánh trước (mm)

1625 mm

Vết bánh sau (mm)

1645 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/35 ZR19; 295/35 ZR19

Kích thước bánh trước

235/35 ZR19; 295/35 ZR19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 19; 10.0J x 19

Công nghệ và Vận hành