Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSony Vision-S 02 Concept (536 Hp) AWD Electric 2022
Thương hiệuSony
ModelVision-S
Đời xeVision-S Concept
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngElectric Vehicle
Động cơ200kW x 2 [ Front / Rear ] (536 Hp) AWD Electric
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơElectric
Công suất (HP)200 kW (268 Hp)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Động cơ: #2
Mã động cơ
Loại động cơElectric
Công suất (HP)200 kW (268 Hp)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệu
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2350 kg
Kích thước
Chiều dài (mm)4900 mm
Chiều rộng (mm)1930 mm
Chiều cao (mm)1650 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3030 mm
Khoản sáng gầm xe (mm)15.7 cm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/40 R21Rear wheel tires: 275/35 R21
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/40 R21Rear wheel tires: 275/35 R21
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: R21Rear wheel rims: R21
Công nghệ và Vận hành
Trang bị