Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Smart Fortwo II coupe 1.0i (71 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014 | |||
Thương hiệu | Smart | |||
Model | Fortwo | |||
Đời xe | Fortwo II coupe | |||
Năm sản xuất | 2007 | |||
Số chổ ngồi | 2 | |||
Số cửa | 2 | |||
Loại xe | Hatchback | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 1.0i (71 Hp) Automatic | |||
Công suất | 71 Hp | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 6.1 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 4 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 4.7 l/100 km | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 145 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | M 132.910 | |||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 71 Hp | |||
Công suất trên lít (HP) | 71.1 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | ||||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 999 cm3 | |||
Số xi lanh | ||||
Bố trí xi lanh | ||||
Đường kính xi lanh (mm) | ||||
Đường kính piston (mm) | ||||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | ||||
Hệ thống nhiên liệu | ||||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 750 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1020 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 33 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 220 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 340 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 2695 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1559 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1542 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 1867 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Thắng trước | Disc | |||
Thắng sau | Disc | |||
Kích thước bánh trước | 155/60 R15; 175/55 R15 | |||
Kích thước bánh trước | 155/60 R15; 175/55 R15 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | R15 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |