Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSmart #1 66 kWh (272 Hp)
Thương hiệuSmart
Model#1
Đời xe#1
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơ66 kWh (272 Hp)
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1820 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2270 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)273 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)411 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4270 mm
Chiều rộng (mm)1822 mm
Chiều cao (mm)1636 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2750 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/45 R19
Kích thước bánh trước235/45 R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị