Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSmart #3 66 kWh (428 Hp) AWD BEV 2023
Thương hiệuSmart
Model#3
Đời xe#3
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeCoupe, SUV
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơ66 kWh (428 Hp) AWD BEV
Công suất428 Hp
Hệ thống điện
Dung lượng pin66 kWh
Loại pinLithium nickel manganese cobalt oxides (Li-NMC)
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1910 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2360 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)370 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1160 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4400 mm
Chiều rộng (mm)1844 mm
Chiều cao (mm)1556 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2785 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/40 R20
Kích thước bánh trước245/40 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị