Skoda Yeti (facelift 2013) 2.0 TDI (110 Hp) SCR 2015, 2016, 2017
Skoda Yeti (facelift 2013) 2.0 TDI (110 Hp) SCR 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Yeti (facelift 2013) 2.0 TDI (110 Hp) SCR 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TDI (110 Hp) SCR

Công suất

110 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1500-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

118 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CLCA
Công suất (HP)
110 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1500-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
16.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1377 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1997 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

415 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1665 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4222 mm

Chiều rộng (mm)

1793 mm

Chiều cao (mm)

1691 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2578 mm

Vết bánh trước (mm)

1541 mm

Vết bánh sau (mm)

1537 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.32 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 225/50 R17

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 225/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17

Công nghệ và Vận hành