Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSkoda Superb III Combi (facelift 2019) 2.0 TSI (280 Hp) 4x4 DSG 2020, 2021, 2022
Thương hiệuSkoda
ModelSuperb
Đời xeSuperb III Combi (facelift 2019)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 TSI (280 Hp) 4x4 DSG
Công suất280 Hp @ 4950-6600 rpm.
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 2000-4900 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)194-204 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6 AP
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)280 Hp @ 4950-6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)141.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 2000-4900 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1984 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82.5 mm
Đường kính piston (mm)92.8 mm
Tỉ số nén9.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1653-1808 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2318 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)66 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)660 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1950 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4862 mm
Chiều rộng (mm)1864 mm
Chiều cao (mm)1511 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2836 mm
Vết bánh trước (mm)1586 mm
Vết bánh sau (mm)1574 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauTransverse stabilizer, Independent multi-link
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/55 R17; 235/45 R18; 235/40 R19
Kích thước bánh trước215/55 R17; 235/45 R18; 235/40 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 17; 8J x 18; 8J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị