Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Skoda Superb III Combi (facelift 2019) 1.5 TSI (150 Hp) DSG 2019, 2020, 2021 | |||
Thương hiệu | Skoda | |||
Model | Superb | |||
Đời xe | Superb III Combi (facelift 2019) | |||
Năm sản xuất | 2019 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | Station wagon (estate) | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 1.5 TSI (150 Hp) DSG | |||
Công suất | 150 Hp @ 5000-6000 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 250 Nm @ 1500-3500 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 136-180 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6d-Temp DG | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 6.6-6.8 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 4.5-4.7 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 5.2-5.3 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 9.3 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 212 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | DADA, DPCA | |||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 150 Hp @ 5000-6000 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 100.1 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 250 Nm @ 1500-3500 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1498 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 74.5 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 85.9 mm | |||
Tỉ số nén | 10.5 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | Turbocharger | |||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1417 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2091 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 66 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 660 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 1950 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4862 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1864 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1477 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2840 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1581 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1567 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 11.1 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the front wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Independent, Spring McPherson, with stabilizer | |||
Hệ thống treo sau | Independent, spring multi-link with stabilizer | |||
Thắng trước | Disc | |||
Thắng sau | Disc | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | 215/60 R16V | |||
Kích thước bánh trước | 215/60 R16V | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | R16 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |