Skoda Superb III Combi 2.0 TSI (280 Hp) DSG 4x4 2015, 2016, 2017, 2018
Skoda Superb III Combi 2.0 TSI (280 Hp) DSG 4x4 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Superb III Combi 2.0 TSI (280 Hp) DSG 4x4 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TSI (280 Hp) DSG 4x4

Công suất

280 Hp @ 5600-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1700-5600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

164 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CJXA
Công suất (HP)
280 Hp @ 5600-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
141.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1700-5600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1560 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2275 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

660 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1950 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4856 mm

Chiều rộng (mm)

1864 mm

Chiều cao (mm)

1477 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2841 mm

Vết bánh trước (mm)

1586 mm

Vết bánh sau (mm)

1574 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành