Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSkoda Superb II Combi 2.0 TSI (197 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013
Thương hiệuSkoda
ModelSuperb
Đời xeSuperb II Combi
Năm sản xuất2010
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 TSI (197 Hp)
Công suất197 Hp @ 5100-6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)280 Nm @ 1700-5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)234 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơCCZA
Loại động cơ
Công suất (HP)197 Hp @ 5100-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)99.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)280 Nm @ 1700-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1984 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1577 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2140 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4838 mm
Chiều rộng (mm)1817 mm
Chiều cao (mm)1510 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2761 mm
Vết bánh trước (mm)1545 mm
Vết bánh sau (mm)1517 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/55 R16; 225/45 R17
Kích thước bánh trước205/55 R16; 225/45 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.0J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị