Skoda Superb I (facelift 2006) 2.5 TDI V6 (163 Hp) 2006, 2007, 2008
Skoda Superb I (facelift 2006) 2.5 TDI V6 (163 Hp) 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Superb I (facelift 2006) 2.5 TDI V6 (163 Hp) 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 TDI V6 (163 Hp)

Công suất

163 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

185 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

223 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
163 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2496 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
78.3 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
19.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1495 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2155 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

462 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4803 mm

Chiều rộng (mm)

1765 mm

Chiều cao (mm)

1469 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2803 mm

Vết bánh trước (mm)

1521 mm

Vết bánh sau (mm)

1514 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 225/45 R17

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7J x 16; 7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành