Skoda Superb I (facelift 2006) 1.8 T (150 Hp) Tiptronic 2006, 2007, 2008
Skoda Superb I (facelift 2006) 1.8 T (150 Hp) Tiptronic 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Superb I (facelift 2006) 1.8 T (150 Hp) Tiptronic 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 T (150 Hp) Tiptronic

Công suất

150 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

210 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

228 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

212 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AWT
Công suất (HP)
150 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
84.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
210 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1781 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Số van trên mỗi xi lanh
5
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1417 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2069 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

462 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4803 mm

Chiều rộng (mm)

1765 mm

Chiều cao (mm)

1469 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2803 mm

Vết bánh trước (mm)

1521 mm

Vết bánh sau (mm)

1514 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7J x 16

Công nghệ và Vận hành