Skoda Rapid Spaceback 1.2 TSI (105 Hp) 2013, 2014, 2015
Skoda Rapid Spaceback 1.2 TSI (105 Hp) 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Rapid Spaceback 1.2 TSI (105 Hp) 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 TSI (105 Hp)

Công suất

105 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

175 Nm @ 1550-4100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

125 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

193 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CBZB
Công suất (HP)
105 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
87.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
175 Nm @ 1550-4100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1197 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1170 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1630 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

415 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1380 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4304 mm

Chiều rộng (mm)

1706 mm

Chiều cao (mm)

1459 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2602 mm

Vết bánh trước (mm)

1463 mm

Vết bánh sau (mm)

1500 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

185/60 R15; 215/45 R16

Kích thước bánh trước

185/60 R15; 215/45 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.0J x 15; 7.0J x 16

Công nghệ và Vận hành