Skoda Rapid (facelift 2017) 1.0 TSI (110 Hp) 2017, 2018, 2019
Skoda Rapid (facelift 2017) 1.0 TSI (110 Hp) 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Rapid (facelift 2017) 1.0 TSI (110 Hp) 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 TSI (110 Hp)

Công suất

110 Hp

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 2000-3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

106 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CHZC, DKRC
Công suất (HP)
110 Hp
Công suất trên lít (HP)
110.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 2000-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74.5 mm
Đường kính piston (mm)
76.4 mm
Tỉ số nén
10.3
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1190 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1650 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

550 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1490 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4483 mm

Chiều rộng (mm)

1706 mm

Chiều cao (mm)

1461 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2602 mm

Vết bánh trước (mm)

1457 mm

Vết bánh sau (mm)

1494 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/45 R16

Kích thước bánh trước

215/45 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành