Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSkoda Octavia IV Scout 2.0 TDI SCR (150 Hp) 4x4 DSG 2021, 2022
Thương hiệuSkoda
ModelOctavia
Đời xeOctavia IV Scout
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate), Crossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 TDI SCR (150 Hp) 4x4 DSG
Công suất150 Hp @ 3000-4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)360 Nm @ 1600-2750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)121 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEU6d-ISC-FCM
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)218 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp @ 3000-4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)76.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)360 Nm @ 1600-2750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1968 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81 mm
Đường kính piston (mm)95.5 mm
Tỉ số nén16.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1608-1772 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2197 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)640 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1700 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4703 mm
Chiều rộng (mm)1829 mm
Chiều cao (mm)1487 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2680 mm
Vết bánh trước (mm)1533 mm
Vết bánh sau (mm)1533 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/45 R18
Kích thước bánh trước225/45 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị