Skoda Octavia IV Combi 1.0 TSI EVO e-TEC (110 Hp) Mild Hybrid DSG 2019, 2020, 2021
Skoda Octavia IV Combi 1.0 TSI EVO e-TEC (110 Hp) Mild Hybrid DSG 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Octavia IV Combi 1.0 TSI EVO e-TEC (110 Hp) Mild Hybrid DSG 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Động cơ

1.0 TSI EVO e-TEC (110 Hp) Mild Hybrid DSG

Công suất

110 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

118 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 AP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.8-3.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.3-4.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

201 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DLA
Công suất (HP)
110 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
110.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74.5 mm
Đường kính piston (mm)
76.4 mm
Tỉ số nén
11.5
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

640 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1700 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4689 mm

Chiều rộng (mm)

1829 mm

Chiều cao (mm)

1468 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2686 mm

Vết bánh trước (mm)

1543 mm

Vết bánh sau (mm)

1535 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành