Skoda Octavia III Combi (facelift 2017) RS 2.0 TSI (230 Hp) 2017, 2018
Skoda Octavia III Combi (facelift 2017) RS 2.0 TSI (230 Hp) 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Octavia III Combi (facelift 2017) RS 2.0 TSI (230 Hp) 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

RS 2.0 TSI (230 Hp)

Công suất

230 Hp

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1500-4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

149 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

247 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CHHA
Công suất (HP)
230 Hp
Công suất trên lít (HP)
115.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1500-4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1367 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1933 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

610 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1740 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4689 mm

Chiều rộng (mm)

1814 mm

Chiều cao (mm)

1452 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2680 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1544 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.59 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành