Skoda Octavia III Combi (facelift 2017) 1.6 TDI (116 Hp) 2017, 2018, 2019
Skoda Octavia III Combi (facelift 2017) 1.6 TDI (116 Hp) 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Octavia III Combi (facelift 2017) 1.6 TDI (116 Hp) 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 TDI (116 Hp)

Công suất

116 Hp

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1500-3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

106 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

201 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DDYA, DGTE
Công suất (HP)
116 Hp
Công suất trên lít (HP)
72.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1500-3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
80.5 mm
Tỉ số nén
16.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1252 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1897 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

610 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1740 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4667 mm

Chiều rộng (mm)

1814 mm

Chiều cao (mm)

1465 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2686 mm

Vết bánh trước (mm)

1549 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.61 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành