Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Skoda Octavia III Combi (facelift 2017) 1.2 TSI (86 Hp) 2017, 2018 | |||
Thương hiệu | Skoda | |||
Model | Octavia | |||
Đời xe | Octavia III Combi (facelift 2017) | |||
Năm sản xuất | 2017 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | Station wagon (estate) | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 1.2 TSI (86 Hp) | |||
Công suất | 86 Hp | |||
Moment xoắn (Nm) | 160 Nm @ 1400-3500 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 114 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 6.1 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 4.2 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 4.9 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 12.2 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 178 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | CJZB, CYVA | |||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 86 Hp | |||
Công suất trên lít (HP) | 71.8 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 160 Nm @ 1400-3500 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1197 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 71 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 75.6 mm | |||
Tỉ số nén | 10.5 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | Turbocharger | |||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1172 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1817 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 50 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 610 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 1740 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4667 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1814 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1465 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2686 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1549 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1540 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 10.61 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the front wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Hộp số | manual | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Disc | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | 205/55 R16 | |||
Kích thước bánh trước | 205/55 R16 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | R16 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |