Skoda Octavia II 2.0 i 16V FSI (150 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007, 2008
Skoda Octavia II 2.0 i 16V FSI (150 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Octavia II 2.0 i 16V FSI (150 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i 16V FSI (150 Hp) Automatic

Công suất

150 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
BLR, BLX, BLY, BVX, BVY, BVZ
Công suất (HP)
150 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1335 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1995 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

560 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1350 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4572 mm

Chiều rộng (mm)

1769 mm

Chiều cao (mm)

1462 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2578 mm

Vết bánh trước (mm)

1539 mm

Vết bánh sau (mm)

1539 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành