Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSkoda Octavia I Combi Tour (facelift 2000) 1.8 T (180 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Thương hiệuSkoda
ModelOctavia
Đời xeOctavia I Combi Tour (facelift 2000)
Năm sản xuất2002
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.8 T (180 Hp)
Công suất180 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)235 Nm @ 1950 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)231 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơAUQ
Loại động cơ
Công suất (HP)180 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)101.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)235 Nm @ 1950 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1781 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81 mm
Đường kính piston (mm)86.4 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh5
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1340 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1825 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)548 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1512 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4511 mm
Chiều rộng (mm)1731 mm
Chiều cao (mm)1444 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2511 mm
Vết bánh trước (mm)1508 mm
Vết bánh sau (mm)1495 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước195/65 R15
Kích thước bánh trước195/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J X 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị